Cấu tạo: Một bộ vòng tĩnh – vòng động kết hợp với lò xo.
Ưu điểm: Cấu trúc đơn giản, giá thành thấp, dễ thay thế.
Nhược điểm: Khả năng chống rò rỉ ở áp suất và nhiệt độ cao hạn chế.
Ứng dụng: Nước sạch, nước tuần hoàn, hệ thống tăng áp tòa nhà.
Cấu tạo: Hai bộ phớt đơn lắp song song hoặc đối lưng, giữa có buồng chứa dung dịch làm mát/bôi trơn.
Ưu điểm: Ngăn rò rỉ hoàn toàn, làm việc tốt với chất lỏng độc hại, ăn mòn, hoặc dễ bay hơi.
Nhược điểm: Cấu tạo phức tạp, yêu cầu hệ thống cấp dung dịch phụ.
Ứng dụng: Hóa chất, dung môi, dung dịch ăn mòn, nước nóng áp suất cao.
Cấu tạo: Lò xo đơn, thiết kế cân bằng áp lực giúp giảm tải lên bề mặt ma sát.
Ưu điểm: Làm việc tốt ở áp suất cao hơn, tuổi thọ dài hơn phớt đơn thường.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn loại không cân bằng.
Ứng dụng: Bơm hệ HVAC công suất lớn, nước nóng, dung dịch có độ nhớt vừa.
Cấu tạo: Nhiều lò xo nhỏ phân bổ đều quanh trục.
Ưu điểm: Phân bố lực đều, ổn định khi vận hành tốc độ cao.
Nhược điểm: Cần vệ sinh tốt, tránh kẹt lò xo do cặn bẩn.
Ứng dụng: Nước lạnh, dung dịch ít cặn, dầu nhẹ.
Cấu tạo: Sử dụng bầu cao su hoặc PTFE thay cho lò xo kim loại.
Ưu điểm: Chịu ăn mòn tốt, không bị rỉ sét.
Nhược điểm: Chịu áp và nhiệt kém hơn phớt kim loại.
Ứng dụng: Hóa chất ăn mòn, dung dịch mặn, axit nhẹ.
Carbon – Ceramic: Chống mài mòn, phù hợp nước sạch.
Carbon – Silicon Carbide: Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, dùng cho nước chứa cát mịn.
Silicon Carbide – Silicon Carbide: Chịu ăn mòn và mài mòn tối đa, cho hóa chất hoặc dung dịch khó.
Tungsten Carbide: Chịu áp lực cao, ứng dụng công nghiệp nặng.
Bơm inline model ISG80-160, IRG80-160 sử dụng động cơ điện xoay chiều (AC motor) làm nguồn dẫn động. Khi cấp điện, dòng điện chạy qua cuộn dây stato tạo ra từ trường quay. Từ trường này tác động lên rô-to (trục quay) làm rô-to quay theo cùng chiều, truyền mô-men xoắn trực tiếp tới trục bơm, khiến cánh bơm quay và tạo dòng chảy.
Vì là bơm ly tâm, động cơ cần duy trì tốc độ quay ổn định để đảm bảo lưu lượng và áp suất theo thiết kế.
Stato: Chứa cuộn dây điện, tạo ra từ trường quay khi cấp nguồn điện.
Rô-to: Nối trực tiếp với trục bơm, nhận mô-men từ stato và truyền cho cánh bơm.
Vỏ động cơ: Bảo vệ các bộ phận bên trong, thường làm bằng hợp kim nhôm hoặc gang.
Quạt làm mát: Lắp ở phía sau động cơ, đảm bảo tản nhiệt trong quá trình chạy liên tục.
Vòng bi: Đỡ trục quay, giảm ma sát, giữ độ đồng tâm.
Nắp chụp và hộp đấu điện: Bảo vệ đầu nối dây, ngăn nước và bụi xâm nhập.
Động cơ của ISG80-160, IRG80-160 là loại trục ngắn (close-coupled), nghĩa là trục động cơ và trục bơm liền nhau, không qua khớp nối trung gian. Điều này giúp giảm tổn thất cơ học, kích thước gọn và truyền lực trực tiếp, tăng hiệu suất tổng thể.
Khi động cơ quay:
Rô-to quay → trục bơm quay.
Cánh bơm gắn trên trục quay tạo lực ly tâm → hút chất lỏng vào tâm cánh và đẩy ra ngoài với áp suất cao.
Tốc độ quay ổn định: Thường 1450 vòng/phút (4 cực) hoặc 2900 vòng/phút (2 cực) tùy yêu cầu áp lực.
Khả năng chịu tải liên tục: Động cơ được thiết kế chạy dài hạn mà không giảm hiệu suất.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP55 trở lên: Chống bụi và nước bắn từ mọi hướng, phù hợp môi trường ẩm ướt.
Hiệu suất cao: Động cơ IE2/IE3 tiết kiệm điện, giảm chi phí vận hành.
Tùy chọn kết hợp biến tần (VFD): Điều chỉnh tốc độ để thay đổi lưu lượng và áp lực theo nhu cầu.
Nguồn điện ổn định, đúng điện áp và tần số.
Thông gió tốt, quạt làm mát không bị cản trở.
Bảo dưỡng định kỳ vòng bi, bôi trơn đúng loại mỡ.
Tránh quá tải hoặc chạy khan trong thời gian dài.
Kiểm tra phớt và ngăn rò rỉ nước vào khoang động cơ.
Động cơ của bơm inline model ISG80-160, IRG80-160 hoạt động dựa trên nguyên lý từ trường quay của động cơ điện xoay chiều, truyền mô-men trực tiếp đến trục bơm để vận hành cánh bơm. Với thiết kế close-coupled, động cơ đạt hiệu suất cao, vận hành ổn định và bền bỉ khi được cấp nguồn ổn định, bảo dưỡng đúng cách và làm việc trong điều kiện thiết kế.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg80160-cong-suat-75kw.html
Máy bơm inline, bơm tăng áp, bơm thẳng trục đứng ISG80-160, IRG80-160 7.5kw, 50m3, 13.9m
12.614.400 VND