Máy phát ra tiếng kêu lạ, tiếng gõ hoặc rít khi hoạt động.
Nguyên nhân có thể do: vòng bi bị mòn, trục bị cong, cánh bơm va chạm buồng bơm, hoặc có dị vật lọt vào buồng bơm.
Máy rung mạnh hơn bình thường, rung lan truyền ra đường ống.
Có thể do: lắp đặt lệch tâm, vòng bi hỏng, cánh bơm mất cân bằng, nền lắp đặt không chắc chắn.
Lưu lượng nước bơm ra yếu hoặc không đều, áp lực sụt giảm rõ rệt.
Nguyên nhân có thể: cánh bơm bị mòn hoặc gãy, tắc nghẽn đường hút hoặc đường xả, phớt cơ khí bị hỏng gây rò rỉ áp lực.
Động cơ máy nóng bất thường, có thể kèm mùi khét.
Lý do: máy chạy quá tải, điện áp không ổn định, vòng bi ma sát lớn do thiếu bôi trơn, hoặc buồng bơm bị tắc khiến máy làm việc nặng.
Quan sát thấy nước rò rỉ ở vị trí phớt cơ khí hoặc mối ghép.
Thường do phớt cơ khí bị mòn, hỏng, lắp không đúng kỹ thuật hoặc gioăng làm kín bị hở.
Máy khởi động chậm, không khởi động được, hoặc tự ngắt khi đang chạy.
Nguyên nhân có thể: nguồn điện không ổn định, động cơ hỏng cuộn dây, tụ khởi động hỏng, hoặc hệ thống bảo vệ quá tải kích hoạt.
Áp kế báo áp lực thấp hoặc cao bất thường so với thiết kế.
Lưu lượng kế báo dòng chảy không đạt thông số yêu cầu.
Đây là dấu hiệu sớm của tình trạng xâm thực, tắc nghẽn hoặc cánh bơm bị hỏng.
Nghe tiếng rục rịch hoặc lục bục trong buồng bơm, kèm rung nhẹ.
Do hút phải khí, nước đầu vào không đủ hoặc đường ống hút bị hở.
Kiểm tra nguồn điện, điện áp cấp cho động cơ.
Quan sát tình trạng phớt, vòng bi, buồng bơm.
Làm sạch lưới lọc, đường ống hút.
Tạm ngừng vận hành và liên hệ kỹ thuật nếu phát hiện lỗi nghiêm trọng.
Đặt máy trên nền móng phẳng, chắc chắn, tránh rung lắc khi vận hành.
Đảm bảo khu vực thông thoáng, dễ tiếp cận để kiểm tra, bảo dưỡng.
Sử dụng đường ống đúng kích thước thiết kế để hạn chế tổn thất áp lực.
Đảm bảo các khớp nối đường ống kín khít, tránh rò rỉ hoặc lọt khí vào buồng bơm.
Trước khi khởi động, luôn mồi đầy nước buồng bơm để tránh chạy khô gây hỏng phớt cơ khí và cánh bơm.
Khởi động khi van xả mở một phần để giảm tải cho bơm khi bắt đầu chạy.
Theo dõi áp lực và lưu lượng khi máy vận hành, đảm bảo trong giới hạn thiết kế.
Lắng nghe âm thanh, quan sát độ rung để phát hiện kịp thời dấu hiệu bất thường.
Kiểm tra đồng hồ áp lực, lưu lượng để đảm bảo máy đang làm việc hiệu quả.
Định kỳ làm sạch cặn bẩn, dị vật trong buồng bơm và đường ống để dòng chảy thông suốt, hạn chế tổn thất năng lượng.
Theo dõi tình trạng phớt cơ khí, vòng bi và cánh bơm. Thay thế ngay khi phát hiện hư hỏng, mòn nhiều để duy trì hiệu suất.
Bôi trơn vòng bi (nếu thiết kế cho phép) bằng mỡ/dầu bôi trơn đúng chủng loại, đúng lượng.
Không sử dụng máy ngoài dải thông số thiết kế (quá lưu lượng, quá áp lực) để tránh tiêu hao điện năng và giảm tuổi thọ máy.
Kết hợp với van một chiều, van an toàn, thiết bị giảm áp để bảo vệ máy khi áp lực hệ thống biến động.
Có thể lắp biến tần để điều chỉnh tốc độ bơm theo nhu cầu thực tế, giúp tiết kiệm năng lượng.
Khi không sử dụng trong thời gian dài, nên ngắt nguồn điện cấp và bảo quản máy ở nơi khô ráo.
Tiết kiệm điện năng
Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa
Tăng tuổi thọ thiết bị
Đảm bảo hệ thống cấp nước hoạt động ổn định
https://vietnhat.company/ban-may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg50160-chinh-hang.html
Máy bơm đồng trục thẳng đứng model ISG50-160, bơm IRG50-160 động cơ 3 kw
7.171.200 VND