0    
Trang chủ » BƠM LI TÂM» Bơm li tâm trục ngang

Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s - 36.1 L/s

Tải báo giá
• Mã SP
: SLW100-ISW100-100
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng từ 70 - 130 m3/h hoặc 19.4 - 36.1 L/s, đẩy cao từ 11 - 13.6m, năng xuất 66 - 76%, động cơ 5.5 kw, tốc độ quay 2900 r/min, độ hút sâu 4.5 m, khối lượng 115 kg
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Cấu tạo chính bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s  - 36.1 L/s

Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 với lưu lượng từ 19.4 L/s đến 36.1 L/s có cấu tạo chính gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả, ổn định và bền bỉ. Dưới đây là cấu tạo chính của bơm này:

1. Vỏ bơm (Pump Casing)

  • Vỏ bơm là bộ phận bảo vệ các bộ phận bên trong của bơm và chịu trách nhiệm dẫn hướng dòng chảy. Vỏ bơm được làm từ vật liệu chịu áp lực cao như gang hoặc thép không gỉ (trong một số trường hợp là hợp kim chống ăn mòn).
  • Vỏ bơm có thiết kế tối ưu để giữ cho dòng chảy ổn định từ cửa hút vào cánh bơm và từ cánh bơm ra cửa xả, đảm bảo áp suất và lưu lượng phù hợp trong suốt quá trình bơm.

2. Cánh bơm (Impeller)

  • Cánh bơm là thành phần chính tạo ra lực ly tâm để đẩy nước từ cửa hút ra cửa xả. Cánh bơm trong bơm SLW100-ISW100-100 thường được làm từ hợp kim đồng hoặc thép không gỉ, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
  • Cánh bơm có thiết kế đặc biệt để tạo ra dòng chảy ổn định và đạt được lưu lượng lớn (từ 19.4 L/s đến 36.1 L/s) cũng như áp lực phù hợp (đẩy cao từ 11m đến 13.6m). Cánh bơm được gắn chắc chắn vào trục bơm để quay với tốc độ cao, tạo ra lực đẩy mạnh.

3. Trục bơm (Pump Shaft)

  • Trục bơm là bộ phận kết nối giữa cánh bơm và động cơ, có nhiệm vụ truyền động lực từ động cơ đến cánh bơm. Trục bơm được làm từ vật liệu có độ bền cao như thép hợp kim hoặc thép không gỉ, chịu được tải trọng lớn và áp lực trong quá trình vận hành.
  • Trục bơm được thiết kế để đảm bảo sự ổn định khi quay với tốc độ cao, giảm thiểu rung động và bảo vệ các bộ phận cơ khí bên trong bơm khỏi hư hỏng.

4. Động cơ (Motor)

  • Động cơ là bộ phận cung cấp năng lượng để quay trục và cánh bơm. Động cơ trong bơm SLW100-ISW100-100 có công suất 5.5 kW, đảm bảo đủ năng lượng để duy trì lưu lượng lớn và áp suất cao trong quá trình bơm.
  • Động cơ được làm mát bằng không khí hoặc quạt gió, giúp duy trì nhiệt độ ổn định khi bơm hoạt động liên tục với tốc độ quay 2900 vòng/phút. Động cơ và trục bơm được gắn đồng trục, tạo ra sự đồng bộ trong quá trình vận hành, giảm thiểu tổn thất năng lượng.

5. Cơ cấu làm kín (Mechanical Seal)

  • Cơ cấu làm kín hoặc phớt cơ khí có nhiệm vụ ngăn chặn sự rò rỉ nước hoặc chất lỏng dọc theo trục bơm. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động của bơm và bảo vệ các bộ phận cơ khí bên trong khỏi sự tác động của nước và các chất lỏng khác.
  • Phớt cơ khí trong bơm SLW100-ISW100-100 được làm từ các vật liệu chịu mài mòn và chống ăn mòn, đảm bảo bơm hoạt động liên tục mà không bị hỏng hóc do rò rỉ chất lỏng.

6. Vòng bi (Bearings)

  • Vòng bi là các bộ phận giúp giảm ma sát giữa trục bơm và vỏ bơm, cho phép trục quay một cách trơn tru và hiệu quả. Vòng bi trong bơm SLW100-ISW100-100 thường được làm từ thép chịu lực, giúp đảm bảo sự ổn định và độ bền trong quá trình vận hành lâu dài.
  • Các vòng bi cần được bôi trơn định kỳ để duy trì hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của bơm.

7. Cửa hút và cửa xả (Suction and Discharge Ports)

  • Cửa hút của bơm SLW100-ISW100-100 nằm ngang, giúp nước hoặc chất lỏng được hút vào một cách dễ dàng và liên tục. Cửa hút được thiết kế để giảm thiểu lực cản khi nước đi vào bơm, từ đó tối ưu hóa lưu lượng.
  • Cửa xả hướng lên thẳng đứng, cho phép nước được đẩy ra ngoài với áp lực cao, đảm bảo dòng chảy ổn định và mạnh mẽ để đáp ứng yêu cầu đẩy cao từ 11m đến 13.6m. Thiết kế này cũng giúp dễ dàng kết nối với hệ thống ống dẫn và giảm thiểu không gian lắp đặt.

8. Đế bơm (Pump Base)

  • Đế bơm giúp giữ cố định bơm và động cơ, đảm bảo rằng bơm không bị rung lắc hoặc dịch chuyển trong quá trình hoạt động. Đế bơm thường được làm từ thép hoặc gang, có khả năng chịu tải và chống rung tốt.
  • Đế bơm cũng có vai trò hấp thụ và giảm thiểu các rung động từ động cơ và trục bơm, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành.

9. Hệ thống làm mát (Cooling System)

  • Hệ thống làm mát của bơm SLW100-ISW100-100 thường là hệ thống làm mát bằng không khí, với các quạt gió tích hợp vào động cơ để giảm nhiệt độ sinh ra khi bơm hoạt động liên tục. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ động cơ khỏi hiện tượng quá nhiệt.
  • Hệ thống làm mát hiệu quả đảm bảo bơm hoạt động ổn định trong thời gian dài, ngay cả khi phải xử lý các lưu lượng nước lớn và áp lực cao.

Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 với lưu lượng từ 19.4 L/s đến 36.1 L/s có cấu tạo chính bao gồm vỏ bơm, cánh bơm, trục bơm, động cơ, cơ cấu làm kín, vòng bi, cửa hút - cửa xả, và đế bơm. Các bộ phận này được thiết kế với vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ, gang hoặc hợp kim đồng, đảm bảo khả năng chống ăn mòn, mài mòn, và hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả giúp bơm đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hệ thống cấp nước đến các ứng dụng công nghiệp

Nguyên nhân dẫn đến lỗi của bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s  - 36.1 L/s

Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 có lưu lượng từ 19.4 L/s đến 36.1 L/s là thiết bị công nghiệp mạnh mẽ và đáng tin cậy, nhưng như bất kỳ loại thiết bị cơ khí nào khác, nó có thể gặp phải các lỗi và sự cố trong quá trình vận hành. Những lỗi này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm thiết kế, vận hành, hoặc môi trường làm việc không phù hợp. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến lỗi của bơm nước SLW100-ISW100-100:

1. Vận hành không đúng cách

a. Bơm chạy khô (không có nước mồi)

  • Nguyên nhân: Khi bơm hoạt động mà không có đủ nước trong buồng bơm hoặc không được mồi nước trước khi vận hành, cánh bơm và các bộ phận khác có thể bị ma sát, dẫn đến mài mòn nhanh chóng.
  • Tác hại: Bơm bị cháy phớt cơ khí, làm hỏng cánh bơm và dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng của hệ thống bơm.
  • Giải pháp: Đảm bảo luôn mồi nước đầy đủ trước khi khởi động bơm và lắp đặt cảm biến mực nước để ngăn chặn tình trạng chạy khô.

b. Quá tải lưu lượng hoặc áp suất

  • Nguyên nhân: Khi bơm hoạt động với lưu lượng hoặc áp suất vượt quá mức thiết kế, các bộ phận bên trong bơm như cánh bơm, trục và vòng bi có thể bị căng quá mức, dẫn đến hỏng hóc.
  • Tác hại: Gây ra hiện tượng cavitation (xâm thực), làm mài mòn cánh bơm và giảm hiệu suất.
  • Giải pháp: Sử dụng bơm trong phạm vi thiết kế của nó, đảm bảo áp suất và lưu lượng nằm trong giới hạn cho phép.

2. Bảo dưỡng không đúng cách

a. Không bảo dưỡng định kỳ

  • Nguyên nhân: Bơm cần được bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt là các bộ phận như cánh bơm, phớt cơ khí, vòng bi và hệ thống bôi trơn. Nếu không được bảo dưỡng thường xuyên, các bộ phận này sẽ bị mài mòn, hư hỏng theo thời gian.
  • Tác hại: Dẫn đến hỏng hóc toàn bộ hệ thống bơm và làm giảm tuổi thọ của bơm.
  • Giải pháp: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất, bao gồm kiểm tra và thay thế các bộ phận mòn, làm sạch hệ thống và bôi trơn đúng cách.

b. Sử dụng dầu bôi trơn không phù hợp

  • Nguyên nhân: Sử dụng dầu bôi trơn không đúng loại hoặc không đủ có thể gây hỏng hóc cho các vòng bi và trục bơm.
  • Tác hại: Tăng ma sát giữa các bộ phận chuyển động, dẫn đến nhiệt độ cao và làm giảm tuổi thọ của bơm.
  • Giải pháp: Sử dụng dầu bôi trơn phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất và thay dầu định kỳ.

3. Lỗi do hệ thống ống dẫn

a. Tắc nghẽn trong hệ thống ống dẫn

  • Nguyên nhân: Tắc nghẽn trong các ống dẫn do cặn bẩn, mảnh vụn hoặc các tạp chất có thể làm giảm lưu lượng nước, tăng áp lực trong hệ thống, gây quá tải cho bơm.
  • Tác hại: Làm giảm hiệu suất của bơm, dẫn đến hỏng hóc các bộ phận bên trong do áp lực quá cao.
  • Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch hệ thống ống dẫn định kỳ, lắp đặt bộ lọc để ngăn chặn cặn bẩn và tạp chất lọt vào hệ thống bơm.

b. Rò rỉ ở hệ thống ống dẫn hoặc mối nối

  • Nguyên nhân: Rò rỉ ở các mối nối hoặc các điểm kết nối có thể gây mất áp lực và giảm lưu lượng nước, làm bơm hoạt động không ổn định.
  • Tác hại: Làm giảm hiệu suất của bơm, gây mài mòn các bộ phận và tăng tiêu thụ năng lượng.
  • Giải pháp: Kiểm tra và sửa chữa các mối nối bị rò rỉ, đảm bảo tất cả các kết nối trong hệ thống ống dẫn đều kín và chắc chắn.

4. Hiện tượng cavitation (xâm thực)

  • Nguyên nhân: Cavitation xảy ra khi có sự chênh lệch lớn về áp suất trong hệ thống bơm, thường là do bơm chạy quá công suất, dẫn đến sự hình thành các bọt khí trong nước. Khi các bọt khí này nổ, chúng tạo ra áp lực lớn lên cánh bơm và các bộ phận khác.
  • Tác hại: Gây mòn cánh bơm, hư hỏng nghiêm trọng hệ thống bơm và làm giảm tuổi thọ của bơm.
  • Giải pháp: Điều chỉnh lại lưu lượng và áp suất để tránh hiện tượng cavitation, lắp đặt van giảm áp hoặc van an toàn để điều chỉnh áp suất trong hệ thống.

5. Hỏng phớt cơ khí

  • Nguyên nhân: Phớt cơ khí là một trong những bộ phận dễ bị hỏng nhất của bơm. Phớt có thể bị hỏng do ma sát quá mức, chất lượng nước bơm không đảm bảo (chứa nhiều cặn bẩn), hoặc bơm hoạt động trong điều kiện nhiệt độ quá cao.
  • Tác hại: Gây rò rỉ nước hoặc chất lỏng tại trục bơm, làm giảm hiệu suất bơm và có thể gây hư hỏng các bộ phận khác.
  • Giải pháp: Kiểm tra và thay thế phớt cơ khí định kỳ, đảm bảo nước bơm luôn sạch và không chứa tạp chất có thể gây hại cho phớt.

6. Lỗi về điện

a. Quá tải điện hoặc sụt áp

  • Nguyên nhân: Nếu nguồn điện cung cấp cho bơm không ổn định, bao gồm tình trạng sụt áp hoặc điện áp quá cao, động cơ bơm có thể bị hỏng do quá tải.
  • Tác hại: Làm cháy động cơ, hỏng hệ thống dây dẫn và gây ngừng hoạt động của bơm.
  • Giải pháp: Sử dụng bộ ổn áp để đảm bảo nguồn điện ổn định, và kiểm tra hệ thống dây điện định kỳ để đảm bảo an toàn.

b. Nối điện sai pha

  • Nguyên nhân: Nối sai pha có thể dẫn đến việc bơm quay ngược chiều hoặc không hoạt động đúng công suất thiết kế.
  • Tác hại: Gây hư hỏng động cơ và làm giảm tuổi thọ bơm.
  • Giải pháp: Kiểm tra kỹ lưỡng việc đấu nối trước khi vận hành, và sử dụng hệ thống bảo vệ động cơ nếu cần thiết.

7. Lắp đặt sai cách

  • Nguyên nhân: Nếu bơm không được lắp đặt đúng cách (ví dụ như không được cân chỉnh đồng tâm giữa động cơ và trục bơm, hoặc đế bơm không vững), nó có thể gây ra rung động mạnh trong quá trình vận hành, dẫn đến hư hỏng nhanh chóng.
  • Tác hại: Gây ra hỏng trục, cánh bơm và làm tăng ma sát, ảnh hưởng đến tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
  • Giải pháp: Lắp đặt bơm đúng kỹ thuật, đảm bảo căn chỉnh đồng tâm và sử dụng đế vững chắc để giảm thiểu rung động.

Những nguyên nhân chính dẫn đến lỗi của bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 với lưu lượng từ 19.4 L/s đến 36.1 L/s bao gồm vận hành sai cách, thiếu bảo dưỡng, tắc nghẽn hệ thống ống dẫn, hiện tượng cavitation, hỏng phớt cơ khí, các vấn đề về điện và lắp đặt sai cách. Để tránh những sự cố này, việc bảo dưỡng định kỳ, sử dụng đúng kỹ thuật và lựa chọn hệ thống phù hợp với thông số kỹ thuật của bơm là rất quan trọng

Điều kiện làm việc bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s  - 36.1 L/s


1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998

Bảng thông số kỹ thuật bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s  - 36.1 L/s


Đường cong hiệu suất bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s  - 36.1 L/s


Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s  - 36.1 L/s

https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100isw100100-cong-suat-11-kw-luu-luong-130-m3h.html

Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s  - 36.1 L/s

Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s - 36.1 L/s

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bơm nước nằm ngang SLW100-ISW100-100 lưu lượng từ 19.4 L/s - 36.1 L/s
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 05/01/2025 13:01
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ